Có 2 kết quả:

杀人不眨眼 shā rén bù zhǎ yǎn ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄚˇ ㄧㄢˇ殺人不眨眼 shā rén bù zhǎ yǎn ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄚˇ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to murder without blinking an eye (idiom)
(2) ruthless
(3) cold-blooded

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to murder without blinking an eye (idiom)
(2) ruthless
(3) cold-blooded

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0